Glossary for Corporate Financial Management - Part 1

Glossary for corporate financial management

183 cards   |   Total Attempts: 189
  

Cards In This Set

Front Back
“A” shares
Cổ phiếu hạng A
Abandon
Từ bỏ quyền
Abnormal return (residual return)
Lợi nhuận siêu ngạch
Absolute advantage
Lợi thế tuyệt đối
Acceptance credit (bank bill)
Chấp thuận (hối phiếu)
Accounting rate of return
Tỷ suất lợi nhuận kế toán
Accounting standards
Tiêu chuẩn kế toán
Accounts payable
Các khoản phải trả <Đây là những tài khoản thể hiện nghĩa vụ phải thanh toán các khoản nợ của công ty đối với công ty hoặc cá nhân khác trên Bảng cân đối kế toán. Thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến ở USA - trong khi đó thuật ngữ “creditors” được sử dụng rộng rãi tại UK.>
Accounts receivable
Các khoản phải thu
Affirmitive covenants
Các điều khoản mang tính hợp tác
Agency
Ủy quyền
Agency costs
Chi phí ủy quyền
Agent
Người thừa hành
Aggressive shares
Cổ phiếu đầu tư mạo hiểm
AIM admission document
Bản cáo bạch tham gia thị trường AIM