Front | Back |
“A” shares
|
Cổ phiếu hạng A
|
Abandon
|
Từ bỏ quyền
|
Abnormal return (residual return)
|
Lợi nhuận siêu ngạch
|
Absolute advantage
|
Lợi thế tuyệt đối
|
Acceptance credit (bank bill)
|
Chấp thuận (hối phiếu)
|
Accounting rate of return
|
Tỷ suất lợi nhuận kế toán
|
Accounting standards
|
Tiêu chuẩn kế toán
|
Accounts payable
|
Các khoản phải trả
<Đây là những tài khoản thể hiện nghĩa vụ phải
thanh toán các khoản nợ của công ty đối với công ty hoặc cá nhân khác trên Bảng
cân đối kế toán. Thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến ở USA - trong khi đó thuật ngữ “creditors” được sử
dụng rộng rãi tại UK.>
|
Accounts receivable
|
Các khoản phải thu
|
Affirmitive covenants
|
Các điều khoản mang tính hợp
tác
|
Agency
|
Ủy quyền
|
Agency costs
|
Chi phí ủy quyền
|
Agent
|
Người thừa hành
|
Aggressive shares
|
Cổ phiếu đầu tư mạo hiểm
|
AIM admission document
|
Bản cáo bạch tham gia thị
trường AIM
|