Front | Back |
Brusque (adj) [brusk]
|
Abrubt [ə'brʌpt] (Lỗ mãng, cộc cằn)
|
Nonchalantly (adv) ['nɔn∫ələntli]
|
Lãnh đạm, thờ ơ
|
Callously (adv) ['kæləsli]
|
Tàn nhẫn, nhẫn tâm
|
Rudimentary (adj) [,ru:di'mentri]
|
Sơ bộ, Sơ đẳng
|
Monotonous (adj) [mə'nɔtnəs]
|
Đơn điệu, buồn tẻ (monotone)
|
Entrust B with A (v)
|
Giao phó cái gì cho ai
|
Unskilled in
|
Không có kĩ năng trong việc gì
|
Preconception about sth
|
Định kiến (ý kiến được hình thành trước)
|
Deficiency (n) [di'fi∫ənsi]
|
Sự thiếu hụt
|
Delineate (v) [di'linieit]
|
Vạch ra, mô phỏng, phác họa
|