Reading Comprehension

Sat reading

10 cards   |   Total Attempts: 194
  

Cards In This Set

Front Back
Brusque (adj) [brusk]
Abrubt [ə'brʌpt] (Lỗ mãng, cộc cằn)
Nonchalantly (adv) ['nɔn∫ələntli]
Lãnh đạm, thờ ơ
Callously (adv) ['kæləsli]
Tàn nhẫn, nhẫn tâm
Rudimentary (adj) [,ru:di'mentri]
Sơ bộ, Sơ đẳng
Monotonous (adj) [mə'nɔtnəs]
Đơn điệu, buồn tẻ (monotone)
Entrust B with A (v)
Giao phó cái gì cho ai
Unskilled in
Không có kĩ năng trong việc gì
Preconception about sth
Định kiến (ý kiến được hình thành trước)
Deficiency (n) [di'fi∫ənsi]
Sự thiếu hụt
Delineate (v) [di'linieit]
Vạch ra, mô phỏng, phác họa