Front | Back |
白 羊 座Bái yáng zuò
|
AriesBạch Dương
|
金 牛 座Jīn niú zuò
|
TaurusKim Ngưu
|
双 子 座Shuāng zǐ zuò
|
GeminiSong Tử
|
巨 蟹 座Jù xiè zuò
|
CancerCự Giải
|
狮 子 座Shī zǐ zuò
|
LeoSư Tử
|
处 女 座Chǔ nǚ zuò
|
VirgoXử Nữ
|
天 秤 座Tiān chèng zuò
|
LibraThiên Bình
|
天 蝎 座Tiān xiē zuò
|
ScorpioBọ Cạp - Hổ Cáp
|
射 手 座Shè shǒu zuò
|
SagittariusNhân mã
|
摩 羯 座 Mó jié zuò
|
CapricornMa Kết
|
水 瓶 座Shuǐ píng zuò
|
AquariusThủy Bình
|
双 鱼 座huāng yú zuò
|
PiscesSong Ngư
|